Sû-thâu sek-ín
Guā-māu
- T-ball
- TB
- Tai Chi
- Tai mál
- Taifun
- Tailandés
- Tainan
- Taipei
- Taitung
- Taiwan
- Taiwán
- Tajski
- Tajvano
- Tajwan
- Taktlosigkeit
- Tang-kiaⁿ
- Tang Dynasty
- Taoism
- Tayca
- Taylandca
- Tayvan
- Taïwan
- Tee
- Tees
- Tek-gí
- Tek-kok
- Telefon
- Teleocichla cinderella
- Tellus
- Tero
- Terra
- Terre
- Tetraodontidae
- Thai
- Thai-phìn-yòng
- Thailand
- Thailandsk
- Thailendskt
- Thailändisch
- The Absolute
- The Book of One Thousand and One Nights
- The Republic of Singapore
- Thian-hui
- Thian-sià-ji̍t
- Thiⁿ-kong-chó͘
- Thiⁿ-ông-chheⁿ
- Thài-gí
- Thài-pêng-iûⁿ
- Thâu-ia̍h
- Thâu-ia̍hhttps://zh-min-nan.wiktionary.org/wiki/Thâu-ia̍h
- Thòi-vân
- Thó͘-chheⁿ
- Thó͘-tī-kong
- Tibetan black bear
- Tibete
- Tiergarten
- Tierpark
- Tierra
- Tiibet
- Tiong-chhiu
- Tiong-goân-chiat
- Tiong-hôa Jîn-bîn Kiōng-hô-kok
- Tiong-hôa Jîn-bîn Kiōng-hô-kok Hiong-káng Te̍k-pia̍t Hêng-chèng-khu
- Tiong-kok
- Tionghoa
- Tiongkok
- Tiâu-sián Bîn-chú-chú-gī Jîn-bîn Kiōng-hô-kok
- Tiếng Hy-lạp
- Tiếng Triều Tiên
- Tiếng Ðức
- Tiếng Ả Rập
- Tn̂g Pe̍h-hûn Kok
- Tokio
- Tokyo
- Trifolium incarnatum
- Triều Tiên Dân chủ chủ nghĩa Nhân dân Cộng hòa quốc
- Trung Hoa Nhân dân Cộng hòa quốc Hương Cảng Đặc biệt Hành chánh khu
- Trái Đất
- Tuesday
- Turteltaube
- Tyskland
- Tyyni valtameri
- Tyynimeri
- Tái-bìng-iòng
- Tái-ngṳ̄
- Tâi-oân
- Tâi-oân-ōe
- Tâi-pak
- Tây Ban Nha
- Tây Tạng
- Tätigkeit
- Tíbet
- Tóquio
- Türkçe
- Tāi-hân Bîn-kok
- Tāi-iûⁿ-chiu
- Tē-kiû
- Tōa-chhiū-kong
- Tōkyō